Từ Ung thư trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ung thư

🏅 Vị trí 12: cho 'U'

Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: ưu đãi, ủy quyền, u ám. Từ 'ung thư' có tổng cộng 7 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , g, h, n, t, u, ư. Các từ Tiếng Việt ước mơ, út, ưu điểm được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Bằng tiếng Anh: cancer Tần suất cao của 'ung thư' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ung thư' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'.

U

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

#13 Nợ

#14 Nội

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#10 Giảm

#11 Gắng

#12 Giữ

#13 Gửi

#14 Gồm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

T

#10 Thành

#11 Thời

#12 Tất

#13 Tìm

#14 Tiếng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

H

#10 Hàng

#11 Hôm

#12 Hỏi

#13 Hiểu

#14 Hợp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ư

#10 Ướm

#11 Ưu điểm

#12 Ương

#13 Ưu đãi

#13 Ươn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)